TT |
Nội dung |
Tuần 3.T6 |
Lũy kế
năm 2021 |
Tổng đến T2.T6/2021 |
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
2.070 |
31.506 |
29.436 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
435 |
6.786 |
6.351 |
Trong đó: Số người đăng ký qua ATM |
2.041 |
30.765 |
28.724 |
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
0 |
0 |
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.833 |
31.395 |
29.562 |
Nam |
<= 24 tuổi |
23 |
573 |
550 |
25- 40 tuổi |
656 |
9.778 |
9.122 |
>40 tuổi |
131 |
2.948 |
2.817 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
60 |
933 |
873 |
25- 40 tuổi |
836 |
14.194 |
13.358 |
>40 tuổi |
127 |
2.969 |
2.842 |
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng TCTN (người) |
50 |
715 |
665 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
1 |
86 |
85 |
Chuyển đến |
2 |
57 |
55 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng BHTN |
64 |
2.640 |
2.576 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng BHTN |
25 |
969 |
944 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1.407 |
36.905 |
35.498 |
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
1284 |
33.842 |
32.558 |
Trong đó: Có việc làm |
115 |
2.750 |
2.635 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
4 |
240 |
236 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Trong đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác: Hưởng hưu, chết… |
4 |
73 |
69 |
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm |
2.070 |
31.506 |
29.436 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
6.994 |
6.994 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
10 |
1.037 |
1.027 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
10 |
1.037 |
1.027 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
Số người đang hưởng TCTN tại địa phương khác được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
2 |
202 |
200 |