TT |
Nội dung |
Tuần 3.T7 |
Lũy kế
năm 2020 |
Tổng đến T2.T7/2020 |
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.694 |
44.978 |
43.284 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
292 |
7.827 |
7.535 |
Trong đó: Số người đăng ký qua ATM |
1.675 |
43.929 |
42.254 |
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
4 |
4 |
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.598 |
45.565 |
43.967 |
Nam |
<= 24 tuổi |
36 |
809 |
773 |
25- 40 tuổi |
528 |
14.564 |
14.036 |
>40 tuổi |
156 |
4.261 |
4.105 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
53 |
1.420 |
1.367 |
25- 40 tuổi |
691 |
20.258 |
19.567 |
>40 tuổi |
134 |
4.253 |
4.119 |
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng TCTN (người) |
65 |
895 |
830 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
5 |
106 |
101 |
Chuyển đến |
9 |
167 |
158 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng BHTN |
154 |
3.385 |
3.231 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng BHTN |
30 |
1.048 |
1.018 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1.570 |
38.143 |
36.573 |
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
1415 |
35.058 |
33.643 |
Trong đó: Có việc làm |
153 |
2.654 |
2.501 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
2 |
294 |
292 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Trong đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác: Hưởng hưu, chết… |
0 |
137 |
137 |
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm |
1.694 |
44.978 |
43.284 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
6.375 |
6.375 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
67 |
1.763 |
1.696 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
67 |
1.763 |
1.696 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
8 |
243 |
235 |