TT |
Nội dung |
Tuần 3.T7 |
Lũy kế
năm 2021 |
Tổng đến T2.T7/2021 |
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.865 |
39.162 |
37.297 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
366 |
8.427 |
8.061 |
Trong đó: Số người đăng ký qua ATM |
1.829 |
38.290 |
36.461 |
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
1 |
1 |
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
2.082 |
39.378 |
37.296 |
Nam |
<= 24 tuổi |
60 |
735 |
675 |
25- 40 tuổi |
675 |
12.424 |
11.749 |
>40 tuổi |
126 |
3.477 |
3.351 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
96 |
1.249 |
1.153 |
25- 40 tuổi |
969 |
17.965 |
16.996 |
>40 tuổi |
156 |
3.528 |
3.372 |
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng TCTN (người) |
46 |
858 |
812 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
0 |
99 |
99 |
Chuyển đến |
0 |
66 |
66 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng BHTN |
56 |
2.930 |
2.874 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng BHTN |
29 |
1.124 |
1.095 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1.318 |
42.419 |
41.101 |
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
1188 |
38.730 |
37.542 |
Trong đó: Có việc làm |
125 |
3.333 |
3.208 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
5 |
264 |
259 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Trong đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác: Hưởng hưu, chết… |
0 |
92 |
92 |
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm |
1.865 |
39.162 |
37.297 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
8.473 |
8.473 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
10 |
1.066 |
1.056 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
10 |
1.066 |
1.056 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
Số người đang hưởng TCTN tại địa phương khác được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
1 |
207 |
206 |