TT |
Nội
dung |
Tuần 3 |
Lũy kế
năm 2018 |
Tổng đến
T2.T8/2018 |
1 |
Số
người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1,271 |
36,035 |
34,764 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ
đề nghị hưởng TCTN (người) |
232 |
6,911 |
6,679 |
Trong đó: Số người đăng ký qua
ATM |
1,212 |
33,575 |
32,363 |
2 |
Số
người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
1 |
21 |
20 |
3 |
Số
người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1,238 |
36,271 |
35,033 |
Nam |
<= 24 tuổi |
27 |
705 |
678 |
25- 40 tuổi |
475 |
13,043 |
12,568 |
>40 tuổi |
94 |
2,994 |
2,900 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
54 |
1,606 |
1552 |
25- 40 tuổi |
527 |
15,652 |
15,125 |
>40 tuổi |
61 |
2,271 |
2210 |
4 |
Số người bị hủy quyết định
hưởng TCTN (người) |
31 |
661 |
630 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
5 |
135 |
130 |
Chuyển
đến |
1 |
136 |
135 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng
BHTN |
231 |
3,281 |
3,050 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng
BHTN |
37 |
873 |
836 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1,023 |
31,118 |
30,095 |
Trong
đó: Hết thời gian hưởng |
926 |
28,759 |
27,833 |
Trong
đó: Có việc làm |
80 |
2,055 |
1,975 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03
tháng liên tục |
5 |
215 |
210 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
(người) |
Trong
đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác:
Hưởng hưu, chết… |
12 |
89 |
77 |
9 |
Số người được tư vấn, giới
thiệu việc làm |
|
34,764 |
34,764 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
3,766 |
3,766 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
36 |
1,177 |
1141 |
Trong
đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
36 |
1,177 |
1141 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn
được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
1 |
74 |
73 |