TT |
Nội dung |
Tuần 3 |
Lũy kế
năm 2019 |
Tổng đến T2.T8/2019 |
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.492 |
43.294 |
41.802 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
395 |
11.718 |
11.323 |
Trong đó: Số người đăng ký qua ATM |
1.423 |
40.554 |
39.131 |
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
9 |
9 |
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.529 |
43.824 |
42.295 |
Nam |
<= 24 tuổi |
33 |
1.090 |
1.057 |
25- 40 tuổi |
527 |
14.792 |
14.265 |
>40 tuổi |
125 |
3.445 |
3.320 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
74 |
2.088 |
2.014 |
25- 40 tuổi |
675 |
19.374 |
18.699 |
>40 tuổi |
95 |
3.035 |
2.940 |
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng TCTN (người) |
41 |
864 |
823 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
7 |
160 |
153 |
Chuyển đến |
9 |
173 |
164 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng BHTN |
161 |
4.183 |
4.022 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng BHTN |
41 |
1.266 |
1.225 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1.423 |
38.696 |
37.273 |
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
1300 |
35.500 |
34.200 |
Trong đó: Có việc làm |
115 |
2.760 |
2.645 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
7 |
309 |
302 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Trong đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác: Hưởng hưu, chết… |
1 |
127 |
126 |
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm |
|
42.875 |
42.875 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
14.239 |
14.239 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
199 |
4.885 |
4.686 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
198 |
4.883 |
4.685 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn được hỗ trợ học nghề |
1 |
2 |
1 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
41 |
543 |
502 |