TT |
Nội dung |
Tuần 3.T8 |
Lũy kế
năm 2020 |
Tổng đến T2.T8/2020 |
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
2.171 |
54.468 |
52.297 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
362 |
9.633 |
9.271 |
Trong đó: Số người đăng ký qua ATM |
2.126 |
53.308 |
51.182 |
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
6 |
6 |
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.547 |
52.693 |
51.146 |
Nam |
<= 24 tuổi |
35 |
962 |
927 |
25- 40 tuổi |
502 |
16.803 |
16.301 |
>40 tuổi |
127 |
4.858 |
4.731 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
56 |
1.627 |
1.571 |
25- 40 tuổi |
705 |
23.499 |
22.794 |
>40 tuổi |
122 |
4.944 |
4.822 |
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng TCTN (người) |
27 |
1.074 |
1.047 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
4 |
134 |
130 |
Chuyển đến |
6 |
208 |
202 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng BHTN |
165 |
4.175 |
4.010 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng BHTN |
47 |
1.206 |
1.159 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1.911 |
45.521 |
43.610 |
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
1737 |
41.586 |
39.849 |
Trong đó: Có việc làm |
162 |
3.460 |
3.298 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
10 |
322 |
312 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Trong đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác: Hưởng hưu, chết… |
2 |
153 |
151 |
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm |
2.171 |
54.468 |
52.297 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
8.947 |
8.947 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
52 |
2.006 |
1.954 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
52 |
2.006 |
1.954 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
39 |
295 |
256 |