TT |
Nội dung |
Tuần 3 |
Lũy kế
năm 2019 |
Tổng đến T2.T9/2019 |
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.571 |
50.540 |
48.969 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
524 |
13.854 |
13.330 |
Trong đó: Số người đăng ký qua ATM |
1.515 |
47.587 |
46.072 |
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
9 |
9 |
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.076 |
49.574 |
48.498 |
Nam |
<= 24 tuổi |
43 |
1.240 |
1.197 |
25- 40 tuổi |
347 |
16.748 |
16.401 |
>40 tuổi |
86 |
3.910 |
3.824 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
50 |
2.339 |
2.289 |
25- 40 tuổi |
486 |
21.906 |
21.420 |
>40 tuổi |
64 |
3.431 |
3.367 |
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng TCTN (người) |
37 |
1.041 |
1.004 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
6 |
193 |
187 |
Chuyển đến |
10 |
210 |
200 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng BHTN |
134 |
4.940 |
4.806 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng BHTN |
63 |
1.492 |
1.429 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1.640 |
46.368 |
44.728 |
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
1547 |
42.568 |
41.021 |
Trong đó: Có việc làm |
89 |
3.309 |
3.220 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
3 |
352 |
349 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Trong đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác: Hưởng hưu, chết… |
1 |
139 |
138 |
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm |
1.574 |
50.543 |
48.969 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
16.885 |
16.885 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
230 |
5.582 |
5.352 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
229 |
5.579 |
5.350 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn được hỗ trợ học nghề |
1 |
3 |
2 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
18 |
678 |
660 |