TT |
Nội
dung |
Tuần 4 |
Lũy kế
năm 2018 |
Tổng đến
T3.T5/2018 |
1 |
Số
người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
3,175 |
19,714 |
16,539 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ
đề nghị hưởng TCTN (người) |
583 |
3,756 |
3,173 |
Trong đó: Số người đăng ký qua
ATM |
2,856 |
18,200 |
15,344 |
2 |
Số
người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
1 |
15 |
14 |
3 |
Số
người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1,495 |
18,197 |
16,702 |
Nam |
<= 24 tuổi |
55 |
285 |
230 |
25- 40 tuổi |
570 |
6,429 |
5,859 |
>40 tuổi |
107 |
1,818 |
1,711 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
98 |
619 |
521 |
25- 40 tuổi |
605 |
7,738 |
7,133 |
>40 tuổi |
60 |
1,308 |
1248 |
4 |
Số người bị hủy quyết định
hưởng TCTN (người) |
41 |
331 |
290 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
10 |
68 |
58 |
Chuyển
đến |
12 |
73 |
61 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng
BHTN |
101 |
2,031 |
1,930 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng
BHTN |
25 |
589 |
564 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
944 |
21,403 |
20,459 |
Trong
đó: Hết thời gian hưởng |
840 |
19,919 |
19,079 |
Trong
đó: Có việc làm |
89 |
1,254 |
1165 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03
tháng liên tục |
7 |
158 |
151 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
(người) |
Trong
đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác:
Hưởng hưu, chết… |
8 |
72 |
64 |
9 |
Số người được tư vấn, giới
thiệu việc làm |
3,175 |
19,714 |
16,539 |
Trong đó: Số người được GTVL |
309 |
1,859 |
1550 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
35 |
742 |
707 |
Trong
đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
35 |
742 |
707 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn
được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
1 |
45 |
44 |