TT |
Nội
dung |
Tuần 4 |
Lũy kế
năm 2018 |
Tổng đến
T3.T7/2018 |
1 |
Số
người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.480 |
32.025 |
30.545 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ
đề nghị hưởng TCTN (người) |
263 |
6.264 |
6.001 |
Trong đó: Số người đăng ký qua
ATM |
1.394 |
29.845 |
28.451 |
2 |
Số
người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
1 |
19 |
18 |
3 |
Số
người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.376 |
32.149 |
30.773 |
Nam |
<= 24 tuổi |
27 |
621 |
594 |
25- 40 tuổi |
526 |
11.545 |
11.019 |
>40 tuổi |
91 |
2.691 |
2.600 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
76 |
1.427 |
1.351 |
25- 40 tuổi |
583 |
13.836 |
13.253 |
>40 tuổi |
73 |
2.029 |
1.956 |
4 |
Số người bị hủy quyết định
hưởng TCTN (người) |
26 |
576 |
550 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
7 |
122 |
115 |
Chuyển
đến |
11 |
121 |
110 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng
BHTN |
196 |
2.862 |
2.666 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng
BHTN |
39 |
793 |
754 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1.080 |
28.563 |
27.483 |
Trong
đó: Hết thời gian hưởng |
972 |
26.457 |
25.485 |
Trong
đó: Có việc làm |
99 |
1.824 |
1.725 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03
tháng liên tục |
8 |
205 |
197 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
(người) |
Trong
đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác:
Hưởng hưu, chết… |
1 |
77 |
76 |
9 |
Số người được tư vấn, giới
thiệu việc làm |
1.480 |
32.025 |
30.545 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
2.687 |
2.687 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
32 |
1.067 |
1.035 |
Trong
đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
32 |
1.067 |
1.035 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn
được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
2 |
69 |
67 |