TT |
Nội dung |
Tuần 4.T10 |
Lũy kế
năm 2020 |
Tổng đến T3.T10/2020 |
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
3.162 |
71.142 |
67.980 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
469 |
12.501 |
12.032 |
Trong đó: Số người đăng ký qua ATM |
2.603 |
69.224 |
66.621 |
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
6 |
6 |
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.505 |
68.777 |
67.272 |
Nam |
<= 24 tuổi |
34 |
1.319 |
1.285 |
25- 40 tuổi |
491 |
21.826 |
21.335 |
>40 tuổi |
114 |
6.161 |
6.047 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
58 |
2.254 |
2.196 |
25- 40 tuổi |
678 |
30.923 |
30.245 |
>40 tuổi |
130 |
6.294 |
6.164 |
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng TCTN (người) |
81 |
1.466 |
1.385 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
11 |
191 |
180 |
Chuyển đến |
12 |
263 |
251 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng BHTN |
341 |
5.913 |
5.572 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng BHTN |
92 |
1.650 |
1.558 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
3.396 |
65.851 |
62.455 |
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
3181 |
60.186 |
57.005 |
Trong đó: Có việc làm |
191 |
5.041 |
4.850 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
23 |
421 |
398 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Trong đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác: Hưởng hưu, chết… |
1 |
203 |
202 |
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm |
3.162 |
71.142 |
67.980 |
Trong đó: Số người được GTVL |
1892 |
14.369 |
12.477 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
56 |
2.451 |
2.395 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
56 |
2.450 |
2.394 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn được hỗ trợ học nghề |
0 |
1 |
1 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
22 |
361 |
339 |