TT |
Nội
dung |
Tuần 4 |
Lũy kế
năm 2018 |
Tổng đến
T3.T11/2018 |
1 |
Số
người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.227 |
54.280 |
53.053 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ
đề nghị hưởng TCTN (người) |
212 |
10.276 |
10.064 |
Trong đó: Số người đăng ký qua
ATM |
1.138 |
50.617 |
49.479 |
2 |
Số
người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
30 |
30 |
3 |
Số
người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.223 |
54.611 |
53.388 |
Nam |
<= 24 tuổi |
40 |
1.176 |
1.136 |
25- 40 tuổi |
423 |
19.531 |
19.108 |
>40 tuổi |
84 |
4.237 |
4.153 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
56 |
2.525 |
2.469 |
25- 40 tuổi |
536 |
23.856 |
23.320 |
>40 tuổi |
84 |
3.286 |
3.202 |
4 |
Số người bị hủy quyết định
hưởng TCTN (người) |
19 |
1.032 |
1.013 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
13 |
212 |
199 |
Chuyển
đến |
9 |
222 |
213 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng
BHTN |
27 |
5.210 |
5.183 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng
BHTN |
4 |
1.446 |
1.442 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1.464 |
50.456 |
48.992 |
Trong
đó: Hết thời gian hưởng |
1419 |
46.705 |
45.286 |
Trong
đó: Có việc làm |
42 |
3.274 |
3.232 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03
tháng liên tục |
0 |
358 |
358 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
(người) |
Trong
đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác:
Hưởng hưu, chết… |
3 |
119 |
116 |
9 |
Số người được tư vấn, giới
thiệu việc làm |
1.227 |
53.451 |
52.224 |
Trong đó: Số người được GTVL |
1773 |
9.518 |
7.745 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
69 |
2.129 |
2.060 |
Trong
đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
69 |
2.128 |
2.059 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn
được hỗ trợ học nghề |
0 |
1 |
1 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
2 |
116 |
114 |