TT |
Nội dung |
Tuần 4.T11 |
Lũy kế
năm 2021 |
Tổng đến T3.T11/2021 |
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.103 |
58.091 |
56.988 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
252 |
12.048 |
11.796 |
Trong đó: Số người đăng ký qua ATM |
1.090 |
56.960 |
55.870 |
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
3 |
3 |
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
982 |
59.737 |
58.755 |
Nam |
<= 24 tuổi |
20 |
1.098 |
1.078 |
25- 40 tuổi |
251 |
18.434 |
18.183 |
>40 tuổi |
102 |
5.406 |
5.304 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
36 |
1.839 |
1.803 |
25- 40 tuổi |
481 |
27.473 |
26.992 |
>40 tuổi |
92 |
5.487 |
5.395 |
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng TCTN (người) |
16 |
1.222 |
1.206 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
8 |
159 |
151 |
Chuyển đến |
6 |
111 |
105 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng BHTN |
70 |
4.319 |
4.249 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng BHTN |
12 |
1.513 |
1.501 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1.146 |
71.255 |
70.109 |
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
1.055 |
65.591 |
64.536 |
Trong đó: Có việc làm |
85 |
5.145 |
5.060 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
3 |
370 |
367 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Trong đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác: Hưởng hưu, chết… |
3 |
149 |
146 |
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm |
1.103 |
58.091 |
56.988 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
13.768 |
13.768 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
0 |
1.075 |
1.075 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
0 |
1.075 |
1.075 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
Số người đang hưởng TCTN tại địa phương khác được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
0 |
214 |
214 |