TT |
Nội
dung |
Tuần 4 |
Lũy kế
năm 2018 |
Tổng đến
T3.T12/2018 |
1 |
Số
người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.058 |
58.336 |
57.278 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ
đề nghị hưởng TCTN (người) |
210 |
11.059 |
10.849 |
Trong đó: Số người đăng ký qua
ATM |
1.004 |
54.383 |
53.379 |
2 |
Số
người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
2 |
32 |
30 |
3 |
Số người
có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
|
57.741 |
57.741 |
Nam |
<= 24 tuổi |
|
1.248 |
1.248 |
25- 40 tuổi |
|
20.671 |
20.671 |
>40 tuổi |
|
4.480 |
4.480 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
|
2.669 |
2.669 |
25- 40 tuổi |
|
25.238 |
25.238 |
>40 tuổi |
|
3.435 |
3.435 |
4 |
Số người bị hủy quyết định
hưởng TCTN (người) |
34 |
1.121 |
1.087 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
2 |
231 |
229 |
Chuyển
đến |
5 |
239 |
234 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng
BHTN |
213 |
5.805 |
5.592 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng
BHTN |
47 |
1.583 |
1.536 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1.291 |
55.351 |
54.060 |
Trong
đó: Hết thời gian hưởng |
1157 |
51.213 |
50.056 |
Trong
đó: Có việc làm |
88 |
3.586 |
3.498 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03
tháng liên tục |
6 |
390 |
384 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
(người) |
Trong
đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác:
Hưởng hưu, chết… |
40 |
162 |
122 |
9 |
Số người được tư vấn, giới
thiệu việc làm |
1.887 |
58.336 |
56.449 |
Trong đó: Số người được GTVL |
1473 |
10.991 |
9.518 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
|
2.652 |
2.652 |
Trong
đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
|
2.650 |
2.650 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn
được hỗ trợ học nghề |
|
2 |
2 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
17 |
158 |
141 |