TT |
Nội dung |
Tuần 4.T12 |
Lũy kế
năm 2020 |
Tổng đến T3.T12/2020 |
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.251 |
82.358 |
81.107 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
276 |
14.892 |
14.616 |
Trong đó: Số người đăng ký qua ATM |
1.234 |
80.320 |
79.086 |
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
6 |
6 |
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
853 |
81.304 |
80.451 |
Nam |
<= 24 tuổi |
17 |
1.643 |
1.626 |
25- 40 tuổi |
269 |
25.753 |
25.484 |
>40 tuổi |
63 |
7.203 |
7.140 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
40 |
2.803 |
2.763 |
25- 40 tuổi |
398 |
36.552 |
36.154 |
>40 tuổi |
66 |
7.350 |
7.284 |
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng TCTN (người) |
38 |
1.767 |
1.729 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
3 |
210 |
207 |
Chuyển đến |
11 |
321 |
310 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng BHTN |
164 |
7.161 |
6.997 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng BHTN |
54 |
2.088 |
2.034 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1.883 |
80.640 |
78.757 |
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
1744 |
73.654 |
71.910 |
Trong đó: Có việc làm |
116 |
6.118 |
6.002 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
9 |
504 |
495 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Trong đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác: Hưởng hưu, chết… |
14 |
364 |
350 |
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm |
1.251 |
82.358 |
81.107 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
17.330 |
17.330 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
|
2.936 |
2.936 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
|
2.935 |
2.935 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn được hỗ trợ học nghề |
|
1 |
1 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
23 |
457 |
434 |