TT |
Nội dung |
Tuần 4.T2 |
Lũy kế
năm 2021 |
Tổng đến T3.T2/2021 |
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.092 |
7.522 |
6.430 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
190 |
1.608 |
1.418 |
Trong đó: Số người đăng ký qua ATM |
1.067 |
7.399 |
6.332 |
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
0 |
0 |
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
984 |
9.855 |
8.871 |
Nam |
<= 24 tuổi |
6 |
126 |
120 |
25- 40 tuổi |
249 |
2.813 |
2.564 |
>40 tuổi |
130 |
1.070 |
940 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
20 |
222 |
202 |
25- 40 tuổi |
470 |
4.572 |
4.102 |
>40 tuổi |
109 |
1.052 |
943 |
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng TCTN (người) |
|
215 |
215 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
8 |
31 |
23 |
Chuyển đến |
2 |
19 |
17 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng BHTN |
|
1.098 |
1.098 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng BHTN |
|
360 |
360 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
|
13.291 |
13.291 |
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
|
12.191 |
12.191 |
Trong đó: Có việc làm |
|
973 |
973 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
|
82 |
82 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Trong đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
|
0 |
0 |
Khác: Hưởng hưu, chết… |
|
45 |
45 |
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm |
1.092 |
7.522 |
6.430 |
Trong đó: Số người được GTVL |
1116 |
2.615 |
1.499 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
17 |
417 |
400 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
17 |
417 |
400 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
|
76 |
76 |