TT |
Nội dung |
Tuần 4 |
Lũy kế
năm 2020 |
Tổng đến T3.T4/2020 |
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.933 |
17.147 |
15.214 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
413 |
2.903 |
2.490 |
Trong đó: Số người đăng ký qua ATM |
1.899 |
16.420 |
14.521 |
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
2 |
2 |
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
576 |
16.348 |
15.772 |
Nam |
<= 24 tuổi |
8 |
200 |
192 |
25- 40 tuổi |
177 |
5.149 |
4.972 |
>40 tuổi |
42 |
1.781 |
1.739 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
17 |
375 |
358 |
25- 40 tuổi |
279 |
7.121 |
6.842 |
>40 tuổi |
53 |
1.722 |
1.669 |
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng TCTN (người) |
17 |
420 |
403 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
2 |
52 |
50 |
Chuyển đến |
0 |
56 |
56 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng BHTN |
63 |
2.327 |
2.264 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng BHTN |
39 |
715 |
676 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1.171 |
23.874 |
22.703 |
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
1099 |
22.163 |
21.064 |
Trong đó: Có việc làm |
65 |
1.424 |
1.359 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
6 |
211 |
205 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Trong đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác: Hưởng hưu, chết… |
1 |
76 |
75 |
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm |
1.933 |
17.147 |
15.214 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
3.578 |
3.578 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
2 |
1.161 |
1.159 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
2 |
1.161 |
1.159 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
3 |
206 |
203 |