TT |
Nội
dung |
Tuần 4 |
Lũy kế
năm 2019 |
Tổng đến
T3.T5/2019 |
1 |
Số
người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.819 |
24.670 |
22.851 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ
đề nghị hưởng TCTN (người) |
575 |
6.569 |
5.994 |
Trong đó: Số người đăng ký qua
ATM |
1.704 |
23.032 |
21.328 |
2 |
Số
người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
1 |
9 |
8 |
3 |
Số người
có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.802 |
24.781 |
22.979 |
Nam |
<= 24 tuổi |
73 |
558 |
485 |
25- 40 tuổi |
626 |
8.354 |
7.728 |
>40 tuổi |
121 |
2.127 |
2.006 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
118 |
1.064 |
946 |
25- 40 tuổi |
764 |
10.853 |
10.089 |
>40 tuổi |
100 |
1.825 |
1.725 |
4 |
Số người bị hủy quyết định
hưởng TCTN (người) |
42 |
477 |
435 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
10 |
89 |
79 |
Chuyển
đến |
11 |
82 |
71 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng
BHTN |
34 |
2.742 |
2.708 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng
BHTN |
12 |
863 |
851 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
761 |
27.167 |
26.406 |
Trong
đó: Hết thời gian hưởng |
701 |
25.143 |
24.442 |
Trong
đó: Có việc làm |
57 |
1.710 |
1.653 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03
tháng liên tục |
2 |
215 |
213 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
(người) |
Trong
đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác:
Hưởng hưu, chết… |
1 |
99 |
98 |
9 |
Số người được tư vấn, giới
thiệu việc làm |
1.819 |
24.670 |
22.851 |
Trong đó: Số người được GTVL |
2320 |
9.468 |
7.148 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
149 |
2.775 |
2.626 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
149 |
2.774 |
2.625 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn
được hỗ trợ học nghề |
0 |
1 |
1 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
2 |
293 |
291 |