TT |
Nội dung |
Tuần 4.T5 |
Lũy kế
năm 2021 |
Tổng đến T3.T5/2021 |
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.856 |
25.666 |
23.810 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
379 |
5.544 |
5.165 |
Trong đó: Số người đăng ký qua ATM |
1.807 |
25.030 |
23.223 |
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
0 |
0 |
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.457 |
23.827 |
22.370 |
Nam |
<= 24 tuổi |
35 |
402 |
367 |
25- 40 tuổi |
506 |
7.199 |
6.693 |
>40 tuổi |
88 |
2.406 |
2.318 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
66 |
655 |
589 |
25- 40 tuổi |
657 |
10.737 |
10.080 |
>40 tuổi |
105 |
2.428 |
2.323 |
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng TCTN (người) |
34 |
591 |
557 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
5 |
79 |
74 |
Chuyển đến |
2 |
53 |
51 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng BHTN |
95 |
2.456 |
2.361 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng BHTN |
30 |
893 |
863 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1.388 |
32.952 |
31.564 |
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
1282 |
30.239 |
28.957 |
Trong đó: Có việc làm |
81 |
2.427 |
2.346 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
24 |
225 |
201 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Trong đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác: Hưởng hưu, chết… |
1 |
61 |
60 |
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm |
1.856 |
25.666 |
23.810 |
Trong đó: Số người được GTVL |
|
5.718 |
5.718 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
33 |
984 |
951 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
33 |
984 |
951 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
Số người đang hưởng TCTN tại địa phương khác được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
6 |
181 |
175 |