TT |
Nội
dung |
Tuần 4 |
Lũy kế
năm 2019 |
Tổng đến
T3.T6/2019 |
1 |
Số
người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.768 |
31.867 |
30.099 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ
đề nghị hưởng TCTN (người) |
559 |
8.731 |
8.172 |
Trong đó: Số người đăng ký qua
ATM |
1.682 |
29.784 |
28.102 |
2 |
Số
người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
9 |
9 |
3 |
Số người
có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.762 |
31.971 |
30.209 |
Nam |
<= 24 tuổi |
41 |
766 |
725 |
25- 40 tuổi |
607 |
10.887 |
10.280 |
>40 tuổi |
94 |
2.577 |
2.483 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
94 |
1.493 |
1.399 |
25- 40 tuổi |
831 |
14.044 |
13.213 |
>40 tuổi |
95 |
2.204 |
2.109 |
4 |
Số người bị hủy quyết định
hưởng TCTN (người) |
27 |
605 |
578 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
|
103 |
103 |
Chuyển
đến |
|
103 |
103 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng
BHTN |
87 |
3.224 |
3.137 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng
BHTN |
33 |
999 |
966 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
906 |
30.796 |
29.890 |
Trong
đó: Hết thời gian hưởng |
803 |
28.392 |
27.589 |
Trong
đó: Có việc làm |
89 |
2.045 |
1.956 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03
tháng liên tục |
12 |
256 |
244 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
(người) |
Trong
đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác:
Hưởng hưu, chết… |
2 |
103 |
101 |
9 |
Số người được tư vấn, giới
thiệu việc làm |
1.768 |
31.867 |
30.099 |
Trong đó: Số người được GTVL |
2072 |
11.540 |
9.468 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
165 |
3.378 |
3.213 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
165 |
3.377 |
3.212 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn
được hỗ trợ học nghề |
0 |
1 |
1 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
24 |
373 |
349 |