TT |
Nội dung |
Tuần 4.T8 |
Lũy kế
năm 2020 |
Tổng đến T3.T8/2020 |
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
2.612 |
57.080 |
54.468 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
236 |
9.869 |
9.633 |
Trong đó: Số người đăng ký qua ATM |
2.580 |
55.888 |
53.308 |
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
6 |
6 |
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.827 |
54.520 |
52.693 |
Nam |
<= 24 tuổi |
31 |
993 |
962 |
25- 40 tuổi |
559 |
17.362 |
16.803 |
>40 tuổi |
163 |
5.021 |
4.858 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
74 |
1.701 |
1.627 |
25- 40 tuổi |
797 |
24.296 |
23.499 |
>40 tuổi |
203 |
5.147 |
4.944 |
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng TCTN (người) |
31 |
1.105 |
1.074 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
4 |
138 |
134 |
Chuyển đến |
5 |
213 |
208 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng BHTN |
200 |
4.375 |
4.175 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng BHTN |
41 |
1.247 |
1.206 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1.892 |
47.413 |
45.521 |
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
1740 |
43.326 |
41.586 |
Trong đó: Có việc làm |
138 |
3.598 |
3.460 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
14 |
336 |
322 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Trong đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác: Hưởng hưu, chết… |
0 |
153 |
153 |
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm |
2.612 |
57.080 |
54.468 |
Trong đó: Số người được GTVL |
1768 |
10.715 |
8.947 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
31 |
2.037 |
2.006 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
31 |
2.037 |
2.006 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
7 |
302 |
295 |