TT |
Nội
dung |
Tuần 4 |
Lũy kế
năm 2018 |
Tổng đến
T3.T9/2018 |
1 |
Số
người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.363 |
43.560 |
42.197 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ
đề nghị hưởng TCTN (người) |
227 |
8.286 |
8.059 |
Trong đó: Số người đăng ký qua
ATM |
1.283 |
40.621 |
39.338 |
2 |
Số
người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
4 |
26 |
22 |
3 |
Số
người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.313 |
43.740 |
42.427 |
Nam |
<= 24 tuổi |
37 |
887 |
850 |
25- 40 tuổi |
453 |
15.733 |
15.280 |
>40 tuổi |
125 |
3.513 |
3.388 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
54 |
1.953 |
1.899 |
25- 40 tuổi |
567 |
18.984 |
18.417 |
>40 tuổi |
77 |
2.670 |
2.593 |
4 |
Số người bị hủy quyết định
hưởng TCTN (người) |
33 |
836 |
803 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
8 |
168 |
160 |
Chuyển
đến |
7 |
167 |
160 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng
BHTN |
114 |
4.112 |
3.998 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng
BHTN |
36 |
1.138 |
1.102 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
1.530 |
38.853 |
37.323 |
Trong
đó: Hết thời gian hưởng |
1450 |
35.971 |
34.521 |
Trong
đó: Có việc làm |
72 |
2.535 |
2.463 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03
tháng liên tục |
6 |
252 |
246 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
(người) |
Trong
đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác:
Hưởng hưu, chết… |
2 |
95 |
93 |
9 |
Số người được tư vấn, giới
thiệu việc làm |
1.363 |
43.560 |
42.197 |
Trong đó: Số người được GTVL |
741 |
6.463 |
5.722 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
101 |
1.515 |
1.414 |
Trong
đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
101 |
1.514 |
1.413 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn
được hỗ trợ học nghề |
0 |
1 |
1 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
2 |
82 |
80 |