TT |
Nội dung |
Tuần 5 |
Lũy kế
năm 2020 |
Tổng đến T4.T4/2020 |
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.456 |
18.603 |
17.147 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
214 |
3.117 |
2.903 |
Trong đó: Số người đăng ký qua ATM |
1.416 |
17.836 |
16.420 |
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
2 |
4 |
2 |
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.359 |
17.707 |
16.348 |
Nam |
<= 24 tuổi |
21 |
221 |
200 |
25- 40 tuổi |
413 |
5.562 |
5.149 |
>40 tuổi |
143 |
1.924 |
1.781 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
32 |
407 |
375 |
25- 40 tuổi |
602 |
7.723 |
7.121 |
>40 tuổi |
148 |
1.870 |
1.722 |
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng TCTN (người) |
24 |
444 |
420 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
0 |
52 |
52 |
Chuyển đến |
2 |
58 |
56 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng BHTN |
16 |
2.343 |
2.327 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng BHTN |
11 |
726 |
715 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
912 |
24.786 |
23.874 |
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
874 |
23.037 |
22.163 |
Trong đó: Có việc làm |
35 |
1.459 |
1.424 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
3 |
214 |
211 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Trong đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác: Hưởng hưu, chết… |
0 |
76 |
76 |
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm |
1.456 |
18.603 |
17.147 |
Trong đó: Số người được GTVL |
658 |
4.236 |
3.578 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
2 |
1.163 |
1.161 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
2 |
1.163 |
1.161 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
0 |
206 |
206 |