TT |
Nội dung |
Tuần 5.T5 |
Lũy kế
năm 2021 |
Tổng đến T3.T5/2021 |
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
456 |
26.122 |
25.666 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
0 |
5.544 |
5.544 |
Trong đó: Số người đăng ký qua ATM |
443 |
25.473 |
25.030 |
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
0 |
0 |
0 |
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
1.905 |
25.732 |
23.827 |
Nam |
<= 24 tuổi |
72 |
474 |
402 |
25- 40 tuổi |
655 |
7.854 |
7.199 |
>40 tuổi |
134 |
2.540 |
2.406 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
70 |
725 |
655 |
25- 40 tuổi |
852 |
11.589 |
10.737 |
>40 tuổi |
122 |
2.550 |
2.428 |
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng TCTN (người) |
|
591 |
591 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
|
79 |
79 |
Chuyển đến |
|
53 |
53 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng BHTN |
|
2.456 |
2.456 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng BHTN |
|
893 |
893 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
|
32.952 |
32.952 |
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
|
30.239 |
30.239 |
Trong đó: Có việc làm |
|
2.427 |
2.427 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
|
225 |
225 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Trong đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
|
0 |
0 |
Khác: Hưởng hưu, chết… |
|
61 |
61 |
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm |
456 |
26.122 |
25.666 |
Trong đó: Số người được GTVL |
1276 |
6.994 |
5.718 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
21 |
1.005 |
984 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
21 |
1.005 |
984 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
Số người đang hưởng TCTN tại địa phương khác được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
|
181 |
181 |