TT |
Nội dung |
Tuần 4.T6 |
Lũy kế
năm 2021 |
Tổng đến T2.T6/2021 |
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
1.350 |
34.798 |
33.448 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
62 |
7.247 |
7.185 |
Trong đó: Số người đăng ký qua ATM |
1.328 |
34.014 |
32.686 |
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
1 |
1 |
0 |
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
|
33.304 |
33.304 |
Nam |
<= 24 tuổi |
|
605 |
605 |
25- 40 tuổi |
|
10.391 |
10.391 |
>40 tuổi |
|
3.075 |
3.075 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
|
1.001 |
1.001 |
25- 40 tuổi |
|
15.129 |
15.129 |
>40 tuổi |
|
3.103 |
3.103 |
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng TCTN (người) |
35 |
785 |
750 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
|
91 |
91 |
Chuyển đến |
|
61 |
61 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng BHTN |
27 |
2.745 |
2.718 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng BHTN |
32 |
1.024 |
992 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
82 |
38.481 |
38.399 |
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
|
35.214 |
35.214 |
Trong đó: Có việc làm |
78 |
2.945 |
2.867 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
|
245 |
245 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Trong đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
|
0 |
0 |
Khác: Hưởng hưu, chết… |
4 |
77 |
73 |
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm |
1.350 |
34.798 |
33.448 |
Trong đó: Số người được GTVL |
1479 |
8.473 |
6.994 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
|
1.043 |
1.043 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
|
1.043 |
1.043 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn được hỗ trợ học nghề |
|
0 |
0 |
Số người đang hưởng TCTN tại địa phương khác được hỗ trợ học nghề |
|
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
|
205 |
205 |