TT |
Nội dung |
Tuần 5.T7 |
Lũy kế
năm 2020 |
Tổng đến T4.T7/2020 |
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
2.027 |
48.897 |
46.870 |
Trong đó: số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
378 |
8.606 |
8.228 |
Trong đó: Số người đăng ký qua ATM |
2.011 |
47.815 |
45.804 |
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
2 |
6 |
4 |
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
|
47.246 |
47.246 |
Nam |
<= 24 tuổi |
|
851 |
851 |
25- 40 tuổi |
|
15.102 |
15.102 |
>40 tuổi |
|
4.420 |
4.420 |
Nữ |
<= 24 tuổi |
|
1.458 |
1.458 |
25- 40 tuổi |
|
21.008 |
21.008 |
>40 tuổi |
|
4.407 |
4.407 |
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng TCTN (người) |
45 |
988 |
943 |
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
5 |
123 |
118 |
Chuyển đến |
11 |
184 |
173 |
6 |
Số người tạm dừng hưởng BHTN |
129 |
3.686 |
3.557 |
7 |
Số người tiếp tục hưởng BHTN |
17 |
1.089 |
1.072 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
860 |
40.386 |
39.526 |
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
753 |
37.037 |
36.284 |
Trong đó: Có việc làm |
105 |
2.912 |
2.807 |
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
0 |
295 |
295 |
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Trong đó: Bị xử phạt hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
0 |
0 |
0 |
Khác: Hưởng hưu, chết… |
2 |
142 |
140 |
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm |
2.027 |
48.897 |
46.870 |
Trong đó: Số người được GTVL |
2572 |
8.947 |
6.375 |
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
|
1.868 |
1.868 |
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
|
1.868 |
1.868 |
Số người không đủ điều kiện hưởng TCTN nhưng vẫn được hỗ trợ học nghề |
|
0 |
0 |
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
|
255 |
255 |